STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
76 | 1.003564 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | Dân số, kế hoạch hóa gia đình | |
77 | 1.002192 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Dân số, kế hoạch hóa gia đình | |
78 | 1.005364 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | Dân số, kế hoạch hóa gia đình | |
79 | 1.007069 | thủ tục công nhận danh hiệu công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | Thi đua, khen thưởng | |
80 | 1.007067 | thủ tục công nhận danh hiệu gia đình kiểu mẫu | Thi đua, khen thưởng | |
81 | 1.007066 | thủ tục công nhận danh hiệu " tổ dân phố kiểu mẫu " | Thi đua, khen thưởng | |
82 | 1.007922 | thủ tục công nhận hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | Thi đua, khen thưởng | |
83 | 1.002862 | thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự nhà nước " Bà mẹ Việt Nam Anh Hùng " | Thi đua, khen thưởng | |
84 | 2.000346 | thủ tục tặng giấy khen của chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua khen thưởng theo đợt hoặc chuyên đề | Thi đua, khen thưởng | |
85 | 1.000748 | thủ tục tặng giấy khen của chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | Thi đua, khen thưởng | |
86 | 1.003930 | cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa | |
87 | 2.001621 | hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiêu tiên tiến, tiết kiệm nước | Đường thủy nội địa | |
88 | 1.004036 | đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa ( cấp xã ) | Đường thủy nội địa | |
89 | 2.001711 | đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật ( cấp xã ) | Đường thủy nội địa | |
90 | 1.004088 | đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa ( cấp xã) | Đường thủy nội địa | |
91 | 2.001659 | xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa | |
92 | 1.006545 | thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới. | Công tác dân tộc | |
93 | 1.001109 | thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | Công tác dân tộc | |
94 | 1.001055 | thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | Công tác dân tộc | |
95 | 1.001090 | thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Công tác dân tộc | |
96 | 1.004795 | phê duyệt đối tượng vay vốn phát triển sản xuất đối với hộ dân tộc thiểu số đặc biệt khó khăn ẠN 2012 – 2015 | Công tác dân tộc | |
97 | 2.001801 | thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | Hòa giải ở cơ sở | |
98 | 2.000942 | thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực | |
99 | 2.000908 | thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực | |
100 | 2.000815 | thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực | |